Ẩn dụ bản thể là gì? Các công bố khoa học về Ẩn dụ bản thể

Ẩn dụ bản thể là cách con người hiểu các khái niệm trừu tượng bằng cách gán cho chúng đặc điểm của vật thể, giúp tư duy và giao tiếp dễ dàng hơn. Loại ẩn dụ này vận hành bằng cơ chế ánh xạ giữa trải nghiệm vật lý quen thuộc và thế giới trừu tượng, đóng vai trò cốt lõi trong quá trình nhận thức.

Ẩn dụ bản thể là gì?

Ẩn dụ bản thể (ontological metaphor) là một loại ẩn dụ nhận thức, nơi các khái niệm trừu tượng được hiểu và xử lý như thể chúng là những vật thể hoặc thực thể hữu hình. Đây là một trong những cơ chế nhận thức quan trọng nhất trong quá trình hình thành ngôn ngữ và tư duy con người. Theo lý thuyết của George Lakoff và Mark Johnson được trình bày trong Metaphors We Live By, ẩn dụ bản thể cho phép chúng ta sử dụng những kinh nghiệm vật lý quen thuộc để cấu trúc, hiểu và giao tiếp những thực thể trừu tượng phức tạp như cảm xúc, sự kiện, trạng thái tinh thần và các mối quan hệ xã hội.

Ví dụ, khi chúng ta nói "Tôi đang vật lộn với nỗi buồn", chúng ta đã biến nỗi buồn thành một thực thể có thể tương tác vật lý, thể hiện rõ cách ẩn dụ bản thể vận hành trong nhận thức ngôn ngữ.

Vai trò cốt lõi của Ẩn dụ bản thể trong tư duy

Ẩn dụ bản thể không đơn thuần chỉ là phương tiện tu từ. Nó đóng vai trò nền tảng trong quá trình nhận thức, tạo điều kiện để con người xử lý, thao tác và truyền đạt những khái niệm mà nếu không có ẩn dụ, sẽ rất khó tiếp cận. Theo nghiên cứu từ ResearchGate, việc gán cho các thực thể trừu tượng đặc điểm của vật thể giúp:

  • Chia cắt và xác định ranh giới cho những khái niệm mơ hồ.
  • Cho phép hành động với chúng trong tư duy: kiểm soát, vận chuyển, thay đổi hoặc loại bỏ.
  • Thiết lập hệ thống quy chiếu và phép lập luận logic dựa trên trải nghiệm vật lý.

Một thế giới nhận thức mà không có ẩn dụ bản thể sẽ vô cùng hỗn loạn, vì chúng ta sẽ thiếu cách tổ chức và tương tác với những trải nghiệm phi vật thể.

Cơ chế hoạt động của Ẩn dụ bản thể

Ẩn dụ bản thể vận hành thông qua một quá trình ánh xạ (mapping) giữa trường nguồn (domain) và trường đích (target). Trường nguồn thường là các đối tượng hoặc hiện tượng vật lý, trong khi trường đích là các khái niệm trừu tượng. Công thức tổng quát được biểu diễn như sau:

Trường nguoˆˋn (vật thể)Aˊnh xạTrường đıˊch (khaˊi niệm trừu tượng) \text{Trường nguồn (vật thể)} \xrightarrow{\text{Ánh xạ}} \text{Trường đích (khái niệm trừu tượng)}

Ví dụ:

  • Vật thể → Cảm xúc: "Tôi bị đè nặng bởi nỗi sợ hãi."
  • Vật chứa → Trạng thái tâm lý: "Tâm trí tôi đầy lo lắng."
  • Chất liệu → Ý tưởng: "Lập luận của anh ta có nền tảng vững chắc."

Các dạng phổ biến của Ẩn dụ bản thể

Theo tài liệu nghiên cứu đăng tải trên JSTOR, ẩn dụ bản thể được chia thành ba dạng chính:

Ẩn dụ vật thể hóa (Entity Metaphors)

Ẩn dụ vật thể hóa là khi các hiện tượng trừu tượng được gán cho các đặc tính của vật thể như hình dạng, khối lượng, vị trí. Điều này giúp chúng ta hình dung, xác định và thảo luận về những điều vốn không thể "chạm" tới.

Ví dụ:

  • "Tôi không thể nắm bắt ý tưởng đó."
  • "Tội lỗi của anh ta đang đè nặng lên tâm trí."

Ẩn dụ vật chứa (Container Metaphors)

Trong dạng này, các khái niệm được hình dung như những vật chứa có bên trong và bên ngoài. Điều này cho phép mô tả sự di chuyển, đầy/đầy tràn hoặc thiếu hụt trong các trạng thái trừu tượng.

Ví dụ:

  • "Cô ấy tràn ngập niềm vui."
  • "Trong tôi không còn chút hy vọng nào."

Ẩn dụ chất liệu (Substance Metaphors)

Ẩn dụ chất liệu hình dung các hiện tượng trừu tượng như những chất có thể phân chia, pha trộn hoặc thay đổi cấu trúc.

Ví dụ:

  • "Tình yêu là thứ keo kết dính chúng tôi lại với nhau."
  • "Sự tức giận của anh ta bùng phát như ngọn lửa."

Ứng dụng của Ẩn dụ bản thể trong nhiều lĩnh vực

1. Ngôn ngữ học

Ẩn dụ bản thể giải thích cách cấu trúc ngôn ngữ phản ánh tư duy nhận thức. Ví dụ, trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, các cụm từ liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ, xã hội học... đều chứa những biểu hiện của ẩn dụ bản thể. Nghiên cứu về chủ đề này có thể tham khảo chi tiết tại Cambridge University Press.

2. Tâm lý học nhận thức

Ẩn dụ bản thể được sử dụng để phân tích cách con người hình thành các mô hình thế giới trong tâm trí và lý do tại sao một số phương pháp trị liệu tâm lý lại dựa trên việc "thay đổi cách nhìn nhận" về một sự kiện hay cảm xúc.

3. Truyền thông và marketing

Ẩn dụ bản thể được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông thương hiệu và quảng cáo, giúp sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hơn bằng cách vật thể hóa giá trị vô hình. Một ví dụ điển hình là chiến dịch "Nắm bắt khoảnh khắc" của các thương hiệu máy ảnh nổi tiếng.

Ảnh hưởng của Ẩn dụ bản thể đối với tư duy xã hội

Ẩn dụ bản thể không chỉ định hình cách cá nhân nghĩ mà còn ảnh hưởng đến cách xã hội tập thể hóa và hiểu về các hiện tượng xã hội như quyền lực, tự do, trách nhiệm. Ví dụ, mô hình "XÃ HỘI LÀ MỘT CƠ THỂ" (Society as a Body) – nơi mỗi cá nhân được xem như một bộ phận – đã định hướng các lý luận chính trị và triết học trong nhiều nền văn hóa.

Ẩn dụ bản thể và sự phát triển ngôn ngữ

Trong quá trình học ngôn ngữ, trẻ em sử dụng ẩn dụ bản thể một cách tự nhiên để hiểu các khái niệm mới. Các nghiên cứu như tại ScienceDirect cho thấy rằng việc vật thể hóa các trạng thái trừu tượng giúp trẻ nhỏ xây dựng hệ thống ngữ nghĩa ban đầu của mình.

Kết luận

Ẩn dụ bản thể là một cấu trúc tư duy cơ bản, cho phép con người thao tác với thế giới trừu tượng bằng cách mượn các kinh nghiệm vật lý quen thuộc. Nó không chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ mà còn định hình toàn bộ cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và giao tiếp.

Hiểu sâu về cơ chế và ảnh hưởng của ẩn dụ bản thể giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn, đồng thời mở ra các hướng ứng dụng đa dạng trong tâm lý học, giáo dục, truyền thông và nghệ thuật.

Để tìm hiểu thêm về ẩn dụ bản thể và những nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu chi tiết tại University of Chicago Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ẩn dụ bản thể:

AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Đánh giá tích hợp: Phương pháp mới được cập nhật Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 52 Số 5 - Trang 546-553 - 2005
Mục tiêu.  Mục tiêu của bài báo này là phân biệt phương pháp đánh giá tích hợp với các phương pháp đánh giá khác và đề xuất các chiến lược phương pháp học cụ thể cho phương pháp đánh giá tích hợp nhằm nâng cao tính nghiêm ngặt của quy trình.Thông tin nền.  Các sáng kiến thực hành dựa trên bằng chứng gần đây đã làm tăng nhu cầu ...... hiện toàn bộ
#đánh giá tích hợp #thực hành dựa trên bằng chứng #phương pháp học #chiến lược nghiên cứu #phân tích dữ liệu.
Các microRNA ở người được xử lý từ các bản sao đã được chóp và polyadenyl hóa, có thể cũng hoạt động như mRNAs Dịch bởi AI
RNA - Tập 10 Số 12 - Trang 1957-1966 - 2004
Các yếu tố điều chỉnh sự biểu hiện của các microRNA (miRNAs), một gia đình RNA điều tiết không mã hóa phổ biến dài ~22-nt, vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, hiện đã biết rằng miRNAs được sao chép đầu tiên dưới dạng tiền chất chủ yếu không có cấu trúc, được gọi là miRNA nguyên thủy (pri-miRNA), và sau đó được xử lý theo trình tự trong nhân, để tạo ra sản phẩm trung gian pre-miRNA dạng chóp...... hiện toàn bộ
Nhắm đến ung thư vú dương tính với HER2 bằng Trastuzumab-DM1, một phức hợp kháng thể - thuốc độc Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 68 Số 22 - Trang 9280-9290 - 2008
Tóm tắt HER2 là một mục tiêu đã được chứng minh trong liệu pháp điều trị ung thư vú. Hai loại thuốc hiện đang được phê duyệt cho ung thư vú dương tính với HER2: trastuzumab (Herceptin), được giới thiệu vào năm 1998, và lapatinib (Tykerb), vào năm 2007. Mặc dù đã có những tiến bộ này, một số bệnh nhân vẫn tiến triển trong quá trình điều trị và tử vong...... hiện toàn bộ
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Sự Khớp Lệch Nhận Thức: Phân Tích Dựa Trên Lý Thuyết Về Các Tài Liệu Đồ Thị So Với Bảng Biểu* Dịch bởi AI
Decision Sciences - Tập 22 Số 2 - Trang 219-240 - 1991
TÓM TẮTĐã có một lượng nghiên cứu đáng kể được thực hiện trong một khoảng thời gian dài về tác động của các biểu diễn đồ họa và bảng biểu trên hiệu suất ra quyết định. Tuy nhiên, đến nay, tài liệu hiện có dường như chưa đạt được nhiều kết luận về hiệu suất của hai loại biểu diễn này. Tài liệu này đề cập đến những vấn đề này bằng cách trình bày một lý thuyết, dựa tr...... hiện toàn bộ
Sự sống sót vượt trội với liệu pháp kết hợp Capecitabine và Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú tiến xa đã được điều trị bằng anthracycline: Kết quả thử nghiệm giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 12 - Trang 2812-2823 - 2002
MỤC ĐÍCH: Docetaxel và capecitabine, một loại fluoropyrimidine uống hoạt hóa bởi khối u, cho thấy hiệu quả cao khi sử dụng đơn độc trong ung thư vú di căn (MBC) và có sự tương tác tích cực trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Thử nghiệm giai đoạn III quốc tế này so sánh hiệu quả và khả năng dung nạp của liệu pháp capecitabine/docetaxel với Docetaxel đơn độc ở những bệnh nhân MBC đã được đi...... hiện toàn bộ
#docetaxel #capecitabine #ung thư vú di căn #điều trị kết hợp #thử nghiệm lâm sàng.
Tính toán dữ liệu nhiệt động lực học cho các chuyển tiếp có phân tử học bất kỳ từ các đường cong nóng chảy ở trạng thái cân bằng Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 26 Số 9 - Trang 1601-1620 - 1987
Tóm tắtTrong bài báo này, chúng tôi xây dựng các dạng tổng quát của các phương trình cần thiết để trích xuất dữ liệu nhiệt động lực học từ các đường cong chuyển tiếp ở trạng thái cân bằng trên các axit nucleic oligomeric và polymeric với tính phân tử bất kỳ. Đáng chú ý, vì các phương trình và giao thức là tổng quát, chúng cũng có thể được...... hiện toàn bộ
Ước lượng hiệu quả các biến không thay đổi theo thời gian và hiếm khi thay đổi trong phân tích bảng mẫu hữu hạn với hiệu ứng cố định theo đơn vị Dịch bởi AI
Political Analysis - Tập 15 Số 2 - Trang 124-139 - 2007
Bài báo này đề xuất một quy trình ba giai đoạn để ước lượng các biến không thay đổi theo thời gian và hiếm khi thay đổi trong các mô hình dữ liệu bảng có hiệu ứng đơn vị. Giai đoạn đầu tiên của ước lượng đề xuất chạy một mô hình hiệu ứng cố định để thu được các hiệu ứng đơn vị, giai đoạn thứ hai phân tách các hiệu ứng đơn vị thành một phần được giải thích bởi các biến không thay đổi theo thời gian...... hiện toàn bộ
#biến không thay đổi theo thời gian #hiệu ứng cố định #ước lượng OLS #mô hình dữ liệu bảng #mô phỏng Monte Carlo
Nghiên cứu theo chiều hướng về tỷ lệ mắc chứng đông máu tĩnh mạch sâu trong một quần thể đô thị xác định Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 232 Số 2 - Trang 155-160 - 1992
Trong một nghiên cứu theo chiều hướng, tất cả các phlebographies dương tính trong quần thể được xác định rõ ở thành phố MalmÖ, Thụy Điển, trong năm 1987 được nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ mắc chứng đông máu tĩnh mạch sâu (DVT). Dữ liệu dịch tễ học đã được phân tích để phát hiện các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao về DVT. Tỷ lệ mắc bệnh được phát hiện là bằng nhau ở cả hai giới, tức là 1,6 t...... hiện toàn bộ
#Đông máu tĩnh mạch sâu #Quần thể đô thị #Thụy Điển #Dữ liệu dịch tễ học #Yếu tố nguy cơ
Tổng số: 1,656   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10